Có 3 kết quả:

sàmthiểmthèm
Âm Nôm: sàm, thiểm, thèm
Tổng nét: 25
Bộ: thực 食 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: OINRI (人戈弓口戈)
Unicode: U+995E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/3

sàm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm chuỷ (tham ăn)

thiểm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thiểm (chỉ dạng người nham hiểm)

thèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thòm thèm