Có 1 kết quả:

nhĩ
Âm Nôm: nhĩ
Tổng nét: 9
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨丨一一一
Thương Hiệt: NVSJ (弓女尸十)
Unicode: U+9975
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Quảng Đông: nei6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

nhĩ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (bánh ngọt)