Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phát
Tổng nét: 14
Bộ: tiêu 髟 (+4 nét)
Hình thái: ⿱髟友
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ丶
Thương Hiệt: SHKE (尸竹大水)
Unicode: U+9AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tiêu 髟 (+4 nét)
Hình thái: ⿱髟友
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ丶
Thương Hiệt: SHKE (尸竹大水)
Unicode: U+9AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phát
Âm Quan thoại: fà ㄈㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn: 발
Âm Quan thoại: fà ㄈㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn: 발
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0