Có 1 kết quả:

chả
Âm Nôm: chả
Tổng nét: 13
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ一丨一一
Thương Hiệt: NMOS (弓一人尸)
Unicode: U+9C8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trả
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Quảng Đông: zaa2

Tự hình 1

Dị thể 8

1/1

chả

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chả cá