Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: côn
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰軍鳥
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BJHAF (月十竹日火)
Unicode: U+9DA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰軍鳥
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BJHAF (月十竹日火)
Unicode: U+9DA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: côn
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): とうまる (tōmaru), しゃも (shamo)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan1
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): とうまる (tōmaru), しゃも (shamo)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0