Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: duật
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矞鳥
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NBHAF (弓月竹日火)
Unicode: U+9DF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矞鳥
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NBHAF (弓月竹日火)
Unicode: U+9DF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duật, thuật
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): しぎ (shigi)
Âm Hàn: 휼
Âm Quảng Đông: neot6, wat6
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): しぎ (shigi)
Âm Hàn: 휼
Âm Quảng Đông: neot6, wat6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0