Có 1 kết quả:

sương
Âm Nôm: sương
Tổng nét: 28
Bộ: điểu 鳥 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MUHAF (一山竹日火)
Unicode: U+9E18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sương
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương (tên chim cổ): túc sương