Có 1 kết quả:

vụ
Âm Nôm: vụ
Tổng nét: 14
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: NKPYM (弓大心卜一)
Unicode: U+9E5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vụ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ, ㄨˋ
Âm Quảng Đông: mou6

Dị thể 3

1/1

vụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)