Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
he,
hi,
hơiTổng nét: 22
Bộ:
tỵ 鼻 (+8 nét)
Hình thái:
⿰鼻隶Nét bút:
ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フ一一丨丶一ノ丶Thương Hiệt: HLLE (竹中中水)
Unicode:
U+9F42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận