Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: han, hen, than, thăn, thơn
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Unicode: U+FA37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): なげかわしい (nagekawashii), なげく (nageku)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0