Có 11 kết quả:
嘆 than • 坍 than • 攤 than • 歎 than • 滩 than • 灘 than • 炭 than • 炮 than • 瘫 than • 癱 than • 𪡩 than
Từ điển Hồ Lê
than thở
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
than (sụp đổ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
than thân trách phận
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
than ôi, than thở
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
than (bãi biển, bãi cát, bãi đá ngầm)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
than (bãi biển, bãi cát, bãi đá ngầm)
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
than đá
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đốt than
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
than (bất động)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
than (bất động)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0