Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dị
Tổng nét: 14
Bộ: bát 八 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨フ丨丨一ノ丶
Unicode: U+20531
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2