Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tò,
tồ,
trồ,
tùaTổng nét: 11
Bộ:
thi 尸 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱凵尸且Nét bút:
丨一丨フ一ノ丨フ一一一Unicode:
U+21C82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận