Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khuất,
quấtTổng nét: 11
Bộ:
thi 尸 (+8 nét)
Hình thái:
⿸尸⿱巛出Nét bút:
フ一ノフフフフ丨丨フ丨Unicode:
U+21C92Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận