Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tườngTổng nét: 10
Bộ:
sam 彡 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱从干彡Nét bút:
ノ丶ノ丶一一丨ノノノThương Hiệt: OJHHH (人十竹竹竹)
Unicode:
U+22491Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận