Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
á,
ớTổng nét: 14
Bộ:
khiếm 欠 (+10 nét)
Hình thái:
⿸厂⿰亞欠Nét bút:
一ノ一丨一フフ一丨一ノフノ丶Unicode:
U+238FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận