Có 4 kết quả:

lẻlẽrưởirưỡi
Âm Nôm: lẻ, lẽ, rưởi, rưỡi
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶ノ一一丨フ
Unicode: U+2566A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

lẻ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một lẻ gạo

lẽ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lẽ mọn

rưởi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một trăm rưởi

rưỡi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một giờ rưỡi