Có 1 kết quả:

nành
Âm Nôm: nành
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶丶フフ丨フ丨丨一一丨
Unicode: U+25883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu nành