Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mão,
mẫu,
méoTổng nét: 11
Bộ:
nhĩ 耳 (+5 nét)
Hình thái:
⿰耳⿱⺈尸Nét bút:
一丨丨一一一ノフフ一ノUnicode:
U+26554Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận