Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cằmTổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月⿳入⿱一小口Nét bút:
ノフ丶一ノ丶一丨ノ丶丨フ一Unicode:
U+26775Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận