Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄙˋ, ㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: OIVIO (人戈女戈人)
Unicode: U+4B2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi4, zi6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1