Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻孛
Nét bút: ノ丨一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: OJBD (人十月木)
Unicode: U+4FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻孛
Nét bút: ノ丨一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: OJBD (人十月木)
Unicode: U+4FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bột
Âm Nôm: bột, bụt
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), うら.む (ura.mu)
Âm Nôm: bột, bụt
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), うら.む (ura.mu)
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0