Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡孛
Nét bút: 丶丶一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: EJBD (水十月木)
Unicode: U+6D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡孛
Nét bút: 丶丶一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: EJBD (水十月木)
Unicode: U+6D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bột
Âm Nôm: bọt, bột, vọt
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Âm Nôm: bọt, bột, vọt
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phun, vọt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vọt ra, dũng xuất.
2. (Động) Bừng lên, hưng khởi. § Thông “bột” 勃.
3. (Danh) Tức “Bột Hải” 渤海. § Cũng như “bột” 渤.
2. (Động) Bừng lên, hưng khởi. § Thông “bột” 勃.
3. (Danh) Tức “Bột Hải” 渤海. § Cũng như “bột” 渤.
Từ điển Thiều Chửu
① Làm thêm lên, vút.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hưng khởi, thịnh vượng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước vọt lên. Cũng nói là Bột dũng 涌.
Từ điển Trung-Anh
(1) full
(2) gushing (of fountain)
(2) gushing (of fountain)