Có 1 kết quả:
yǎn ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
kinh sợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儼.
Từ điển Trần Văn Chánh
【儼然】 nghiễm nhiên [yănrán] (văn) ① Trang nghiêm, nghiễm nhiên: 望之儼然 Trông rất trang nghiêm (uy nghiêm);
② Chỉnh tề, gọn gàng, ngăn nắp: 屋舍儼然 Nhà cửa chỉnh tề;
③ Giống hệt, giống đặc: 這孩子說起話來儼然是個大人 Đứa bé này nói chuyện giống hệt người lớn.
② Chỉnh tề, gọn gàng, ngăn nắp: 屋舍儼然 Nhà cửa chỉnh tề;
③ Giống hệt, giống đặc: 這孩子說起話來儼然是個大人 Đứa bé này nói chuyện giống hệt người lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儼
Từ điển Trung-Anh
(1) majestic
(2) dignified
(2) dignified
Từ ghép 2