Có 2 kết quả:
chuāng ㄔㄨㄤ • chuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰井刅
Nét bút: 一一ノ丨フノ丶丶
Thương Hiệt: TTSHI (廿廿尸竹戈)
Unicode: U+5231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰井刅
Nét bút: 一一ノ丨フノ丶丶
Thương Hiệt: TTSHI (廿廿尸竹戈)
Unicode: U+5231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sang
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), きず.つく (kizu.tsuku)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong1, cong3
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), きず.つく (kizu.tsuku)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong1, cong3
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đau, bị thương
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 創. Tục viết là 剏.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 創. Tục viết là 剏.
Từ điển Trung-Anh
(1) establish, create
(2) knife cut
(2) knife cut