Có 7 kết quả:

创 chuàng ㄔㄨㄤˋ刱 chuàng ㄔㄨㄤˋ剏 chuàng ㄔㄨㄤˋ剙 chuàng ㄔㄨㄤˋ創 chuàng ㄔㄨㄤˋ怆 chuàng ㄔㄨㄤˋ愴 chuàng ㄔㄨㄤˋ

1/7

chuàng ㄔㄨㄤˋ [chuāng ㄔㄨㄤ]

U+521B, tổng 6 nét, bộ dāo 刀 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

mới

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Vết thương (dùng như , bộ ): Làm bị thương nặng. Xem [chuàng.]

Từ điển Trần Văn Chánh

Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: Lập kỉ lục mới; Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem [chuang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[chuang4]

Từ điển Trung-Anh

variant of |[chuang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create

Tự hình 2

Dị thể 11

Từ ghép 65

Bình luận 0

chuàng ㄔㄨㄤˋ [chuāng ㄔㄨㄤ]

U+5231, tổng 8 nét, bộ dāo 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ . Tục viết là .

Từ điển Trung-Anh

(1) establish, create
(2) knife cut

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chuàng ㄔㄨㄤˋ [chuāng ㄔㄨㄤ]

U+524F, tổng 9 nét, bộ dāo 刀 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “sáng” hay .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[chuang4]

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chuàng ㄔㄨㄤˋ [chuāng ㄔㄨㄤ]

U+5259, tổng 10 nét, bộ dāo 刀 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

variant of |[chuang4]

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

chuàng ㄔㄨㄤˋ [chuāng ㄔㄨㄤ]

U+5275, tổng 12 nét, bộ dāo 刀 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

mới

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vết thương, chỗ bị thương. ◎Như: “trọng sang” bị thương nặng.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” .
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” làm nên cái mới, “khai sáng” gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” ý kiến mới.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vết thương (dùng như , bộ ): Làm bị thương nặng. Xem [chuàng.]

Từ điển Trần Văn Chánh

Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: Lập kỉ lục mới; Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem [chuang].

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create

Tự hình 3

Dị thể 12

Chữ gần giống 4

Từ ghép 65

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

chuàng ㄔㄨㄤˋ [chuǎng ㄔㄨㄤˇ]

U+6006, tổng 7 nét, bộ xīn 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

thương xót

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

(1) mournful
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Từ ghép 3

Bình luận 0

chuàng ㄔㄨㄤˋ [chuǎng ㄔㄨㄤˇ]

U+6134, tổng 13 nét, bộ xīn 心 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

thương xót

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thương xót. ◇Trần Tử Ngang : “Độc sảng nhiên nhi thế hạ” (Đăng U Châu đài ca ) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.

Từ điển Trung-Anh

(1) mournful
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Từ ghép 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0