Có 7 kết quả:
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
Tự hình 2
Dị thể 11
Từ ghép 65
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
(2) knife cut
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
Tự hình 3
Dị thể 12
Chữ gần giống 4
Từ ghép 65
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ ghép 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ ghép 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0