Có 7 kết quả:
创 chuàng ㄔㄨㄤˋ • 刱 chuàng ㄔㄨㄤˋ • 剏 chuàng ㄔㄨㄤˋ • 剙 chuàng ㄔㄨㄤˋ • 創 chuàng ㄔㄨㄤˋ • 怆 chuàng ㄔㄨㄤˋ • 愴 chuàng ㄔㄨㄤˋ
Từ điển phổ thông
mới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 創.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 創
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
Tự hình 2
Dị thể 11
Từ ghép 65
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
mới
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vết thương, chỗ bị thương. ◎Như: “trọng sang” 重創 bị thương nặng.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
Tự hình 3
Dị thể 12
Chữ gần giống 4
Từ ghép 65
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
thương xót
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愴.
Từ điển Trung-Anh
(1) mournful
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ ghép 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
thương xót
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thương xót. ◇Trần Tử Ngang 陳子昂: “Độc sảng nhiên nhi thế hạ” 獨愴然而涕下 (Đăng U Châu đài ca 登幽州臺歌) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
Từ điển Trung-Anh
(1) mournful
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ ghép 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0