Có 12 kết quả:
剽 phiêu • 嫖 phiêu • 慓 phiêu • 漂 phiêu • 瞟 phiêu • 薸 phiêu • 闝 phiêu • 飃 phiêu • 飄 phiêu • 飘 phiêu • 驃 phiêu • 骠 phiêu
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiêu (ăn cướp): phiêu lược, phiêu thiết
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
phiêu (đi chơi gái)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
phiêu diêu
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiêu (liếc mắt): phiêu liễu tha nhất nhãn (liếc nhìn y một cái)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiêu (bèo ván)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiêu (ngựa nhanh; can đảm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1