Có 1 kết quả:

xūn ㄒㄩㄣ

1/1

xūn ㄒㄩㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. công lao
2. huân chương

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “huân” . ◇Nguyễn Du : “Nhân gian huân nghiệp nhược trường tại” (Đồng Tước đài ) Công nghiệp ở đời nếu còn mãi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[xun1]

Từ ghép 7