Có 1 kết quả:

xūn ㄒㄩㄣ
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: lì 力 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フノ
Thương Hiệt: HFKS (竹火大尸)
Unicode: U+52F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân
Âm Nôm: huân
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xūn ㄒㄩㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. công lao
2. huân chương

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “huân” 勲. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nhân gian huân nghiệp nhược trường tại” 人間勳業若長在 (Đồng Tước đài 銅雀臺) Công nghiệp ở đời nếu còn mãi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 勛.

Từ điển Trung-Anh

variant of 勛|勋[xun1]

Từ ghép 7