Có 12 kết quả:
勋 huân • 勛 huân • 勳 huân • 埙 huân • 壎 huân • 曛 huân • 熏 huân • 燻 huân • 荤 huân • 葷 huân • 薰 huân • 醺 huân
Từ điển Trần Văn Kiệm
huân chương; huân tước
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
huân chương; huân tước
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
huân chương; huân tước
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
huân (ánh sáng thừa của mặt trời)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
huân thái (thịt cá)
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
huân thái (thịt cá)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
huân chương; huân tước
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
huân chương; huân tước
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngũ huân (năm thứ rau phải kiêng khi ăn chay)
Tự hình 2
Dị thể 2