Có 12 kết quả:

勋 huân勛 huân勳 huân埙 huân壎 huân曛 huân熏 huân燻 huân荤 huân葷 huân薰 huân醺 huân

1/12

huân

U+52CB, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huân chương; huân tước

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

huân

U+52DB, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

huân chương; huân tước

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

huân

U+52F3, tổng 16 nét, bộ lực 力 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

huân chương; huân tước

Tự hình 2

Dị thể 3

huân

U+57D9, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

huân

U+58CE, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)

Tự hình 2

Dị thể 4

huân

U+66DB, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huân (ánh sáng thừa của mặt trời)

Tự hình 2

Dị thể 2

huân [hun]

U+718F, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

huân thái (thịt cá)

Tự hình 3

Dị thể 7

huân [hun]

U+71FB, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

huân thái (thịt cá)

Tự hình 1

Dị thể 1

huân

U+8364, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huân chương; huân tước

Tự hình 2

Dị thể 2

huân [hôi]

U+8477, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huân chương; huân tước

Tự hình 2

Dị thể 2

huân

U+85B0, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngũ huân (năm thứ rau phải kiêng khi ăn chay)

Tự hình 2

Dị thể 2

huân

U+91BA, tổng 21 nét, bộ dậu 酉 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuý huân (có vẻ say)

Tự hình 2

Dị thể 1