Có 1 kết quả:

suǎn ㄙㄨㄢˇ
Âm Pinyin: suǎn ㄙㄨㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: fāng 匚 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨フ
Thương Hiệt: SHBT (尸竹月廿)
Unicode: U+5334
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toán
Âm Quảng Đông: syun2, syun3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

suǎn ㄙㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient utensil for washing rice (or being used as a plate)
(2) ancient bamboo container for hats