Có 2 kết quả:
匴 suǎn ㄙㄨㄢˇ • 篹 suǎn ㄙㄨㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient utensil for washing rice (or being used as a plate)
(2) ancient bamboo container for hats
(2) ancient bamboo container for hats
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
suǎn ㄙㄨㄢˇ [zhuan suǎn ㄓㄨㄢ ㄙㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ, zuǎn ㄗㄨㄢˇ, zuàn ㄗㄨㄢˋ]
U+7BF9, tổng 16 nét, bộ zhú 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient bamboo basket for food
(2) variant of 匴[suan3]
(3) bamboo container for hats
(2) variant of 匴[suan3]
(3) bamboo container for hats
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0