Có 2 kết quả:

匴 suǎn ㄙㄨㄢˇ篹 suǎn ㄙㄨㄢˇ

1/2

suǎn ㄙㄨㄢˇ

U+5334, tổng 16 nét, bộ fāng 匚 (+14 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient utensil for washing rice (or being used as a plate)
(2) ancient bamboo container for hats

Tự hình 2

Dị thể 3

suǎn ㄙㄨㄢˇ [zhuan suǎn ㄓㄨㄢ ㄙㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ, zuǎn ㄗㄨㄢˇ, zuàn ㄗㄨㄢˋ]

U+7BF9, tổng 16 nét, bộ zhú 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient bamboo basket for food
(2) variant of 匴[suan3]
(3) bamboo container for hats

Tự hình 1

Dị thể 7