Có 1 kết quả:

jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丨
Thương Hiệt: RYJ (口卜十)
Unicode: U+544C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếu
Âm Nôm: kêu, khiếu, khíu
Âm Quảng Đông: giu3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kêu, gọi

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “khiếu” 叫.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ khiếu 叫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 叫.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Khiếu 叫.

Từ điển Trung-Anh

variant of 叫[jiao4]