Có 1 kết quả:
jiào ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kêu, gọi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khiếu” 叫.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khiếu 叫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 叫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Khiếu 叫.
Từ điển Trung-Anh
variant of 叫[jiao4]