Có 1 kết quả:

láo ㄌㄠˊ
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: RJHQ (口十竹手)
Unicode: U+54F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Nôm: lao, rao

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

láo ㄌㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 囒哰[lan2 lao2], confused talk

Từ ghép 1