Có 4 kết quả:

咬 rao哰 rao遥 rao𤏪 rao

1/4

rao [giảo]

U+54AC, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rêu rao

Tự hình 2

Dị thể 5

rao [lao]

U+54F0, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rêu rao

Tự hình 1

Dị thể 1

rao [diêu, dìu]

U+9065, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rêu rao

Tự hình 2

Dị thể 8

rao

U+243EA, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rát rao

Chữ gần giống 7