Có 1 kết quả:

shǎng ㄕㄤˇ
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GHBR (土竹月口)
Unicode: U+57A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quynh, thưởng
Âm Nôm: thưởng
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

shǎng ㄕㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lượng từ: đơn vị diện tích đất đai. § Bằng 3 hoặc 5 “mẫu” 亩.

Từ điển Trung-Anh

unit of land area, with value varying from area to area (worth one hectare or 15 mǔ 亩 in parts of northeast China, but only 3 or 5 mǔ in northwest China)