Âm Quan thoại: shǎng ㄕㄤˇ Tổng nét: 9 Bộ: tǔ 土 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰土向 Nét bút: 一丨一ノ丨フ丨フ一 Thương Hiệt: GHBR (土竹月口) Unicode: U+57A7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Danh) Lượng từ: đơn vị diện tích đất đai. § Bằng 3 hoặc 5 “mẫu” 亩.
Từ điển Trung-Anh
unit of land area, with value varying from area to area (worth one hectare or 15 mǔ 亩 in parts of northeast China, but only 3 or 5 mǔ in northwest China)