Có 1 kết quả:

xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: PPUK (心心山大)
Unicode: U+605F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Nôm: hung
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

xiōng ㄒㄩㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sợ
2. ồn ào

Từ điển trích dẫn

1. Sợ.

Từ điển Thiều Chửu

① Sợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sợ;
② Ồn ào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ rối loạn, lo sợ.

Từ điển Trung-Anh

scared, nervous