Có 9 kết quả:
兇 hung • 凶 hung • 匈 hung • 恟 hung • 胷 hung • 胸 hung • 訩 hung • 詾 hung • 讻 hung
Từ điển Viện Hán Nôm
hung hãn, hung hăng
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hung hãn, hung hăng
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hung hãn, hung hăng
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hung hãn, hung hăng
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hung cốt (ngực); hung giáp (áo giáp đỡ ngực)
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0