Có 1 kết quả:

dàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PCWJ (心金田十)
Unicode: U+60EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạn
Âm Nôm: dạn, đạn, đặn
Âm Quảng Đông: daan6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

dàn ㄉㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

kinh sợ, run sợ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 憚.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sợ, kiêng sợ, e dè, ngại: 不憚煩 Không sợ phiền; 肆無忌憚 Không kiêng dè gì cả, càn dỡ không sợ ai, trắng trợn; 過則勿憚改 Có lỗi thì không ngại sửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 憚

Từ điển Trung-Anh

(1) dread
(2) fear
(3) dislike

Từ ghép 2