Có 1 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kinh sợ, run sợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sợ, kiêng sợ, e dè, ngại: 不憚煩 Không sợ phiền; 肆無忌憚 Không kiêng dè gì cả, càn dỡ không sợ ai, trắng trợn; 過則勿憚改 Có lỗi thì không ngại sửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憚
Từ điển Trung-Anh
(1) dread
(2) fear
(3) dislike
(2) fear
(3) dislike
Từ ghép 2