Có 1 kết quả:

duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TIP (廿戈心)
Unicode: U+61DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỗi, truỵ
Âm Nôm: tủi
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui), ズイ (zui), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deoi6, zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

duì ㄉㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

oán giận

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Oán giận. ◎Như: “phẫn đỗi” 忿懟 tức giận.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Oán hận, oán giận: 怨懟 Oán ghét.

Từ điển Trung-Anh

(1) dislike
(2) hate

Từ ghép 1