Có 2 kết quả:
nà ㄋㄚˋ • nè ㄋㄜˋ
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ, nè ㄋㄜˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘內
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: QOB (手人月)
Unicode: U+6290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘內
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: QOB (手人月)
Unicode: U+6290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạp, nột
Âm Nôm: nhồi
Âm Nhật (onyomi): ドツ (dotsu), ナチ (nachi), ドン (don), ソン (son), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): そ.める (so.meru), う.つ (u.tsu), い.れる (i.reru), つか.む (tsuka.mu)
Âm Quảng Đông: leot6, neot6
Âm Nôm: nhồi
Âm Nhật (onyomi): ドツ (dotsu), ナチ (nachi), ドン (don), ソン (son), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): そ.める (so.meru), う.つ (u.tsu), い.れる (i.reru), つか.む (tsuka.mu)
Âm Quảng Đông: leot6, neot6
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. may nhặt
2. đánh
2. đánh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① May nhặt;
② (văn) Đánh.
② (văn) Đánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ấn vào trong nước.