Có 2 kết quả:

ㄋㄚˋㄋㄜˋ
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, ㄋㄜˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: QOB (手人月)
Unicode: U+6290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

ㄋㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. may nhặt
2. đánh

ㄋㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① May nhặt;
② (văn) Đánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ấn vào trong nước.