Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰軗手
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: XJEQ (重十水手)
Unicode: U+6483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh mạnh, gõ mạnh
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 擊|击[ji1]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 擊.