Có 2 kết quả:

chǎng ㄔㄤˇchàng ㄔㄤˋ
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, chàng ㄔㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フフノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: IEA (戈水日)
Unicode: U+6636
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưởng
Âm Nôm: sưởng
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong2

Tự hình 3

Dị thể 2

1/2

chǎng ㄔㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày dài

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngày dài, trời sáng lâu.
2. Một âm là “sướng”. (Động) Thư sướng, thông suốt. § Thông “sướng” 暢.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngày dài.
② Cùng nghĩa với chữ sướng 暢.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ban ngày rất dài;
② (văn) Khoan khoái, thoải mái (như 暢, bộ 日);
③ [Chăng] (Họ) Sưởng.

Từ điển Trung-Anh

(1) (of the day) long
(2) old variant of 暢|畅[chang4]

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngày dài, trời sáng lâu.
2. Một âm là “sướng”. (Động) Thư sướng, thông suốt. § Thông “sướng” 暢.