Từ điển phổ thông
ngày dài
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngày dài, trời sáng lâu.
2. Một âm là “sướng”. (Động) Thư sướng, thông suốt. § Thông “sướng”
暢.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày dài.
② Cùng nghĩa với chữ sướng
暢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ban ngày rất dài;
② (văn) Khoan khoái, thoải mái (như
暢, bộ
日);
③ [Chăng] (Họ) Sưởng.
Từ điển Trung-Anh
(1) (of the day) long
(2) old variant of
暢|
畅[chang4]