Có 3 kết quả:
jī ㄐㄧ • jiān ㄐㄧㄢ • pēng ㄆㄥ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jiān ㄐㄧㄢ, pēng ㄆㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木开
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: DMT (木一廿)
Unicode: U+6785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木开
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: DMT (木一廿)
Unicode: U+6785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình, kê, kiên, phanh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひじき (hijiki)
Âm Hàn: 개, 견
Âm Quảng Đông: gai1
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひじき (hijiki)
Âm Hàn: 개, 견
Âm Quảng Đông: gai1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xà ngang.
2. (Danh) Tấm gỗ ngang treo ở trên.
2. (Danh) Tấm gỗ ngang treo ở trên.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xà ngang.
2. (Danh) Tấm gỗ ngang treo ở trên.
2. (Danh) Tấm gỗ ngang treo ở trên.
phồn & giản thể