Có 3 kết quả:
yā ㄧㄚ • yá ㄧㄚˊ • yà ㄧㄚˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木牙
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丨ノ
Thương Hiệt: DMVH (木一女竹)
Unicode: U+6792
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây dừa. Tức “da tử thụ” 椰子樹.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chạc cây.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vành bánh xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ cây dừa.
Từ điển Trung-Anh
(1) the coconut tree
(2) rim
(2) rim
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây dừa. Tức “da tử thụ” 椰子樹.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.