Có 3 kết quả:
yā ㄧㄚ • yá ㄧㄚˊ • yà ㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây dừa. Tức “da tử thụ” 椰子樹.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chạc cây.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vành bánh xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ cây dừa.
Từ điển Trung-Anh
(1) the coconut tree
(2) rim
(2) rim
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây dừa. Tức “da tử thụ” 椰子樹.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.
2. (Tính) “Nha xoa” 枒杈 cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo.