Có 3 kết quả:
yā ㄧㄚ • yá ㄧㄚˊ • yà ㄧㄚˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木牙
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丨ノ
Thương Hiệt: DMVH (木一女竹)
Unicode: U+6792
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể