Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: DNBG (木弓月土)
Unicode: U+6877
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giác
Âm Nôm: dác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rui nhà, xà nhà (hình vuông)
2. cái vồ
3. cột to

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rui nhà hình vuông.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái xà vuông.
② Cái vồ.
③ Cột to.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Rui nhà, xà nhà (hình vuông);
② Cái vồ;
③ Cột to.

Từ điển Trung-Anh

(1) rafter
(2) malus toringo