Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木角
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: DNBG (木弓月土)
Unicode: U+6877
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giác
Âm Nôm: dác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3
Âm Nôm: dác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ Lý Tư Huân “Quá Liên Xương cung” - 和李司勳過連昌宮 (Hàn Dũ)
• Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻 (Đỗ Phủ)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Vi chi phú - 為之賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻 (Đỗ Phủ)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Vi chi phú - 為之賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rui nhà, xà nhà (hình vuông)
2. cái vồ
3. cột to
2. cái vồ
3. cột to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rui nhà hình vuông.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xà vuông.
② Cái vồ.
③ Cột to.
② Cái vồ.
③ Cột to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rui nhà, xà nhà (hình vuông);
② Cái vồ;
③ Cột to.
② Cái vồ;
③ Cột to.
Từ điển Trung-Anh
(1) rafter
(2) malus toringo
(2) malus toringo