Có 2 kết quả:

chī ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: chī , ㄌㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: DYUB (木卜山月)
Unicode: U+6A06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ly
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

chī

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

manjack or cordia (genus Cordia)

ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rowan or mountain ash (genus Sorbus)