Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DVVD (木女女木)
Unicode: U+6A14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sào, tiễu
Âm Nôm: rào, sào, trèo
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), すく.う (suku.u), た.える (ta.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caau4, ziu2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1