Có 1 kết quả:

chuān ㄔㄨㄢ
Âm Pinyin: chuān ㄔㄨㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: qì 气 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノ丨丨
Thương Hiệt: ONLLL (人弓中中中)
Unicode: U+6C1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuyên
Âm Nôm: xuyên
Âm Quảng Đông: cyun1

Tự hình 2

Chữ gần giống 10

1/1

chuān ㄔㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồng vị trity (T) của hydro (H)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Triti (Tritium, kí hiệu T hay H3 ).

Từ điển Trung-Anh

(1) tritium 3H
(2) radioactive isotope of hydrogen having 2 neutrons in its nucleus, so atomic weight 3