Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: qì 气 (+6 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: ノ一一フ一丨フノフ一
Thương Hiệt: ONMCW (人弓一金田)
Unicode: U+6C25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tây
Âm Quảng Đông: saan1, sai1, sin1

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố xenon, khí xenon, Xe

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Xenon (Xenonum, kí hiệu Xe). Xem 氙 [xian].

Từ điển Trung-Anh

variant of 氙[xian1]