Có 2 kết quả:

ㄖˋyáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: ㄖˋ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 8
Bộ: qì 气 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フ一一
Thương Hiệt: ONA (人弓日)
Unicode: U+6C1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/2

ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old name for 氦[hai4], helium

yáng ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 陽|阳[yang2]