Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
1/2
rì ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
yáng ㄧㄤˊ